ヘロン(古代アレクサンドリアの数学者・技術者)
ヘロン(こだいアレクサンドリアのすーがくしゃ・ぎじゅつしゃ)
Heron (nhà toán học và kỹ sư người alexandria cổ đại)
ヘロン(古代アレクサンドリアの数学者・技術者) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘロン(古代アレクサンドリアの数学者・技術者)
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
数学者 すうがくしゃ
nhà toán học.