Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技術者
ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
電気技術者 でんきぎじゅつしゃ
kỹ sư điện
技術者倫理 ぎじゅつしゃりんり
engineering ethics
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
救急医療技術者 きゅうきゅういりょうぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
ヘロン(古代アレクサンドリアの数学者・技術者) ヘロン(こだいアレクサンドリアのすーがくしゃ・ぎじゅつしゃ)
heron (nhà toán học và kỹ sư người alexandria cổ đại)
情報処理技術者試験 じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん
kỳ thi FE; kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin cơ bản
電気主任技術者(電験)テキスト でんきしゅにんぎじゅつしゃ(でんけん)テキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư điện trưởng
「KĨ THUẬT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích