技術者
ぎじゅつしゃ「KĨ THUẬT GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà kỹ thuật.

Từ đồng nghĩa của 技術者
noun
技術者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術者
電気技術者 でんきぎじゅつしゃ
kỹ sư điện
技術者倫理 ぎじゅつしゃりんり
engineering ethics
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
救急医療技術者 きゅうきゅういりょうぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
情報処理技術者試験 じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん
kỳ thi FE; kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin cơ bản
電気主任技術者(電験)テキスト でんきしゅにんぎじゅつしゃ(でんけん)テキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư điện trưởng
ヘロン(古代アレクサンドリアの数学者・技術者) ヘロン(こだいアレクサンドリアのすーがくしゃ・ぎじゅつしゃ)
heron (nhà toán học và kỹ sư người alexandria cổ đại)