Các từ liên quan tới ヘンリエッタ・マリア・オブ・フランス
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ
マリア薊 マリアあざみ マリアアザミ
kế sữa, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp