Các từ liên quan tới ヘンリック (デンマーク王配)
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
配言済み 配言済み
đã gửi
デンマーク語 デンマークご
tiếng Đan Mạch
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
配 はい
sự xếp đặt; phân phối; sự sắp đặt