配
はい「PHỐI」
Sự xếp đặt; phân phối; sự sắp đặt
配当加入
Tham gia phân phối

配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配
配言済み 配言済み
đã gửi
分配/配線コード ぶんぱい/はいせんコード
phân phối/dây điện phân phối.
配牌 はいパイ ペイパイ
xử lý gạch
タコ配 タコはい
cổ tức giả
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng
配位 はいい
sự phối hợp
配策 はいさく
đi dây cáp
配席 はいせき
chỗ ngồi