Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベイト・ボール
ベイト ベイト
Máy câu ngang
ベイト剤 ベイトざいベートざい
chất mồi diệt côn trùng
cái bát
bát to
ウエストボール ウェストボール ウエスト・ボール ウェスト・ボール
một quả bóng mà người ném bóng cố ý ném ra khỏi vùng tấn công
プレーボール プレイボール プレー・ボール プレイ・ボール
sự bắt đầu trận đấu bóng chày.
ウイニングボール ウィニングボール ウイニング・ボール ウィニング・ボール
bàn thắng
ボール球 ボールだま ボールたま
bóng đèn tròn