Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベクトルの積 ベクトルのせき
phép tích vectơ
ベクトルの内積 ベクトルのないせき
tính vô hướng của véc tơ
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ベクトル
véc tơ
つみつけすぺーす 積み付けスペース
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトル値 ベクトルち
giá trị vectơ