Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトルの積 ベクトルのせき
phép tích vectơ
ベクトルの向き ベクトルのむき
hướng của véc tơ
ベクトル
véc tơ
ベクトルの加法 ベクトルのかほー
phép cộng các vectơ
長さ(ベクトルの) ながさ(ベクトルの)
chiều dài
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.