Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長さ(ベクトルの)
ながさ(ベクトルの)
chiều dài
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトルの大きさ ベクトルのおーきさ
độ lớn của vectơ
ベクトルの和 ベクトルのわ
tổng của véc tơ
ベクトルの積 ベクトルのせき
phép tích vectơ
ベクトルの向き ベクトルのむき
hướng của véc tơ
ベクトルの加法 ベクトルのかほー
phép cộng các vectơ
ベクトルの内積 ベクトルのないせき
tính vô hướng của véc tơ
(ベクトルの)成分 (ベクトルの)せーぶん
hợp thành, cấu thành, thành phần
Đăng nhập để xem giải thích