Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトルの和 ベクトルのわ
tổng của véc tơ
ベクトルの大きさ ベクトルのおーきさ
độ lớn của vectơ
ベクトルの積 ベクトルのせき
phép tích vectơ
ベクトルの向き ベクトルのむき
hướng của véc tơ
ベクトル
véc tơ
ベクトルの加法 ベクトルのかほー
phép cộng các vectơ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.