Các từ liên quan tới ベクトル空間モデル
ベクトル空間 ベクトルくうかん
không gian vectơ
空間ベクトル くうかんベクトル
véc tơ không gian
計量ベクトル空間 けーりょーベクトルくーかん
không gian vectơ teo hệ mét
二次元ベクトル空間 にじげんベクトルくーかん
không gian vectơ hai chiều
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
(ベクトル空間などで)基本ベクトルを決める (ベクトルくーかんなどで)きほんベクトルをきめる
xác định vectơ cơ bản (trong không gian vectơ, v.v.)