Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベックマン転位
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転位 てんい
sự chuyển vị; sự sắp xếp lại
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
転位係数 てんいけーすー
hệ số dịch chuyển giá
転位歯車 てんいはぐるま
bánh răng chia lưới hồ sơ, bánh răng x
回転位置検出 かいてんいちけんしゅつ
sự cảm biến vị trí quay
回転位置感知 かいてんいちかんち
sự cảm biến vị trí quay