Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産業界 ふどうさんぎょうかい
giới bất động sản
不動産業者 ふどうさんぎょうしゃ
đại diện địa vị (tài sản) thực tế; người buôn bán bất động sản
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
不動産 ふどうさん
bất động sản.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.