不動産業界
ふどうさんぎょうかい
☆ Danh từ
Giới bất động sản

不動産業界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不動産業界
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産業者 ふどうさんぎょうしゃ
đại diện địa vị (tài sản) thực tế; người buôn bán bất động sản
産業界 さんぎょうかい
thế giới công nghiệp
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
不動産 ふどうさん
bất động sản.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.