ベッド利用率
ベッドりよーりつ
Tỷ lệ sử dụng giường
ベッド利用率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベッド利用率
利用率 りようりつ
tỷ lệ sử dụng, % sử dụng
再利用率 さいりようりつ
hệ số sử dụng lại
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
エネルギー利用効率 エネルギーりよーこーりつ
hiệu suất sử dụng năng lượng
回線利用効率 かいせんりようこうりつ
tỷ lệ sử dụng đường truyền
ベッド 施設用 ベッド しせつよう ベッド しせつよう
Giường dành cho cơ sở cung cấp dịch vụ
施設用ベッド しせつようベッド
giường dành cho cơ sở
粗利率 あらりりつ
tỷ suất lợi nhuận gộp