ベトナム語
ベトナムご べとなむご
☆ Danh từ
Tiếng Việt
ベトナム語には、声調記号が変えると意味が全然違う
Trong Tiếng Việt nếu dấu thay đổi ý nghĩa hoàn toàn khác
ベトナム語は声調記号を変えると全然違う意味になる
Trong tiếng Việt nếu dấu bị thay đổi thì ý nghĩa sẽ hoàn toàn khác
Việt ngữ.
ベトナム語版
Phiên bản ngôn ngữ Việt Nam
ベトナム語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベトナム語
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
日本語.ベトナム語辞典 にほんご.べとなむごじてん
nhật việt từ điển.
ベトナム べとなむ
việt
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.