Các từ liên quan tới ベトナムにおけるLGBTの権利
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
知る権利 しるけんり
quyền truy cập thông tin
ở; tại; trong; về việc; đối với.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập