Các từ liên quan tới ベトナムの声放送局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
民間放送局 みんかんほうそうきょく
commercial broadcaster, commercial radio or TV station
音声多重放送 おんせいたじゅうほうそう
sự phát thanh, truyền thanh đa âm thanh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.