Các từ liên quan tới ベトナムの民族一覧
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
単一民族 たんいつみんぞく
racially homogeneous, monoracial
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
民族 みんぞく
dân tộc.
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
ベトナム居留民 べとなむきょりゅうみん
việt kiều.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.