Các từ liên quan tới ベトナム共和国陸軍
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ベトナム民主共和国 べとなむみんしゅきょうわこく
nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
共和国 きょうわこく
nước cộng hòa
ガボン共和国 ガボンきょうわこく
Cộng hòa Gapon
ケニア共和国 ケニアきょうわこく
Kenya (tên chính thức là Cộng hòa Kenya là một quốc gia tại miền đông châu Phi)
ホンジュラス共和国 ホンジュラスきょうわこく
Cộng hoà Honduras
ザンビア共和国 ザンビアきょうわこく
Cộng hòa Zambia