Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム国家銀行
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国家銀行 こっかぎんこう
ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀行家 ぎんこうか
chủ ngân hàng
ベトナム中央銀行 ベトナムちゅうおうぎんこう
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
国立銀行 こくりつぎんこう
ngân hàng quốc gia
中国銀行 ちゅうごくぎんこう
ngân hàng Trung Quốc