Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ス-ケト ス-ケト
Trượt
スタフィロコッカス・サプロフィティカス スタフィロコッカス・サプロフィティカス
staphylococcus saprophyticus (vi khuẩn)
サトウキビジュ-ス
nước mía
ア-ス
Dây mát
ス−パ
siêu thị.
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng