Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲食店 いんしょくてん
cửa hàng ăn uống
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
飲酒店 いんしゅてん
quán rượu có đồ ăn kèm
料飲店 りょういんてん
cửa hàng đồ ăn kèm đồ uống
飲食店向け家具
nội thất nhà hàng
飲食/軽食 いんしょく/けいしょく
Đồ ăn uống / đồ ăn nhẹ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.