Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベラ湾夜戦
地ベラ ちベラ
bay gạt
夜戦 やせん
cuộc chiến đấu diễn ra vào ban đêm
金ベラ きんベラ
bay cạo kim loại
角ベラ かくベラ
bay góc (một dụng cụ được sử dụng trong ngành xây dựng để gạt phẳng vữa, bê tông, thạch cao ở các góc tường, cột)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.