地ベラ
ちベラ「ĐỊA」
☆ Danh từ
Bay gạt
地ベラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地ベラ
金ベラ きんベラ
bay cạo kim loại
角ベラ かくベラ
bay góc (một dụng cụ được sử dụng trong ngành xây dựng để gạt phẳng vữa, bê tông, thạch cao ở các góc tường, cột)
遍羅 べら ベラ
cá bàng chài
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.