Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
白耳義 ベルギー
Bỉ
ベルギー
bỉ.
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
ユーロ
ơ rô
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.