Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルト (機械)
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
農業機械用Vベルト のうぎょうきかいようVベルト
dây đai V dành cho máy móc nông nghiệp (dây đai V, một loại dây truyền động dạng V được sử dụng để truyền động và chuyển động quay cho các bộ phận máy móc như động cơ, bơi lớn, hay các thiết bị khác)
機械 きかい
bộ máy
ベルト機構 ベルトきこー
cơ chế đai
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực