ベルト通し
ベルトとおし ベルトとうし
☆ Danh từ
Lỗ xỏ thắt lưng
ベルト通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベルト通し
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ベルト車 ベルトぐるま ベルトしゃ
ròng rọc vành đai
dây đai
đai
ベルトコンベア ベルトコンベアー ベルトコンベヤー ベルトコンベヤ ベルト・コンベア ベルト・コンベアー ベルト・コンベヤー ベルト・コンベヤ
băng tải 、băng chuyền