ベルト鳴き止め剤
ベルトなきとめざい
☆ Danh từ
Chất giảm tiếng kêu của dây đai
ベルト鳴き止め剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベルト鳴き止め剤
ブレーキ鳴止め ブレーキめいとめ
chặn tiếng kêu phanh
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
止血剤 しけつざい
thuốc cầm máu.