Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルヌーイ法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ベルヌーイの定理 ベルヌーイのていり
định lý Bernoulli
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
大数の法則 / ベルヌーイの定理 たいすーのほーそく / ベルヌーイのてーり
định lý bernoulli
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.