Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血塗れ ちまみれ
nhuốm máu; nhuộm máu; vấy máu
シフォンベルベット シフォン・ベルベット
chiffon velvet
ベルベット
velvet
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
フライギャラリー フライ・ギャラリー
fly gallery
ギャラリー
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
血塗る ちぬる
tới vết bẩn với máu; tới sự giết
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ