Kết quả tra cứu 血塗る
Các từ liên quan tới 血塗る
血塗る
ちぬる
「HUYẾT ĐỒ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Tới vết bẩn với máu; tới sự giết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 血塗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血塗る/ちぬるる |
Quá khứ (た) | 血塗った |
Phủ định (未然) | 血塗らない |
Lịch sự (丁寧) | 血塗ります |
te (て) | 血塗って |
Khả năng (可能) | 血塗れる |
Thụ động (受身) | 血塗られる |
Sai khiến (使役) | 血塗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血塗られる |
Điều kiện (条件) | 血塗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 血塗れ |
Ý chí (意向) | 血塗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 血塗るな |