Các từ liên quan tới ベル・エポックでもう一度
ベル友 ベルとも
người với người mà (mà) một truyền thông bởi máy tìm người
kỷ nguyên
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
一度も いちども
chưa từng, chưa bao giờ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn