Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻痺 まひ マヒ
gây tê
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
対麻痺 ついまひ
liệt
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
呼吸麻痺 こきゅうまひ
tê liệt hô hấp
眼筋麻痺 がんきんまひ
chứng liệt cơ mắt
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
分娩麻痺 ぶんべんまひ
bệnh sốt sữa