眼筋麻痺
がんきんまひ「NHÃN CÂN MA TÝ」
Chứng liệt cơ mắt
眼筋麻痺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼筋麻痺
眼筋麻痺性片頭痛 がんきんまひせーへんずつー
đau nửa đầu gây viêm mắt (ophthalmic migraine)
麻痺 まひ マヒ
gây tê
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
対麻痺 ついまひ
liệt
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
眼筋 がんきん
cơ mắt; cơ nhãn cầu; cơ vận nhãn
呼吸麻痺 こきゅうまひ
tê liệt hô hấp