不全対麻痺 ふぜんたいまひ
liệt hai chi dưới
家族性痙性対麻痺 かぞくせいけいせいたいまひ
liệt cứng 2 chi dưới gia đình
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)
眼筋麻痺 がんきんまひ
chứng liệt cơ mắt