Các từ liên quan tới ベロー・ウッド (空母)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
gỗ
ウッドメタル ウッド・メタル
Wood's metal
メタルウッド メタル・ウッド
metal wood
ウッドカーペット ウッド・カーペット
wood carpet, fabric (or linoleum) backed wooden floor covering
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA