Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベンガル語 ベンガルご
tiếng Bengali
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
ベンガルタイガー ベンガル・タイガー
Bengal tiger (Panthera tigris tigris)
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.