ベンケイソウ属
ベンケイソウぞく
☆ Danh từ
Chi Sedum (một chi thực vật có hoa trong họ Crassulaceae)
ベンケイソウ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベンケイソウ属
ベンケイソウ科 ベンケイソウか べんけいそうか
Crassulaceae (plant family)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
弁慶草 べんけいそう ベンケイソウ
cỏ cảnh thiên
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)