ベンケイソウ科
ベンケイソウか べんけいそうか
☆ Danh từ
Họ lá bỏng; họ trường sinh; họ cảnh thiên (Crassulaceae)
ベンケイソウ科
の
植物
は
乾燥
に
強
い。
Các loài cây thuộc họ lá bỏng chịu được khô hạn rất tốt.

ベンケイソウ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベンケイソウ科
ベンケイソウ属 ベンケイソウぞく
chi Sedum (một chi thực vật có hoa trong họ Crassulaceae)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
弁慶草 べんけいそう ベンケイソウ
cỏ cảnh thiên
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)