Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベンハムの独楽
独楽 こま
con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)
花独楽 はなごま
con quay bằng bìa cứng, có hình dạng và màu sắc như bông hoa
曲独楽 きょくごま きょくこま
mánh lới nhà nghề hàng đầu
貝独楽 ばいごま べいごま べえごま ベーゴマ
bóc vỏ đỉnh
独楽鼠 こまねずみ
Japanese dancing mouse (Mus musculus musculus)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu