独楽
こま「ĐỘC LẠC」
☆ Danh từ
Con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)
日本独楽
(こま)
博物館
Bảo tàng con quay Nhật bản
独楽音
Tiếng của con quay .

独楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独楽
花独楽 はなごま
con quay bằng bìa cứng, có hình dạng và màu sắc như bông hoa
曲独楽 きょくごま きょくこま
mánh lới nhà nghề hàng đầu
貝独楽 ばいごま べいごま べえごま ベーゴマ
bóc vỏ đỉnh
独楽鼠 こまねずみ
Japanese dancing mouse (Mus musculus musculus)
独楽を回す こまをまわす
xoay cù
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu