Các từ liên quan tới ベン・ジョンソン (陸上選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
ベン図 ベンず
sơ đồ Venn (là một sơ đồ cho thấy tất cả các mối quan hệ logic có thể có giữa một số lượng hữu hạn các tập hợp)
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
ビッグベン ビッグ・ベン
Big Ben