Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベン・ネビス山
ベン図 ベンず
sơ đồ Venn (là một sơ đồ cho thấy tất cả các mối quan hệ logic có thể có giữa một số lượng hữu hạn các tập hợp)
ビッグベン ビッグ・ベン
Big Ben
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ベン髪 ベンかみ
bím tóc giống đực tiếng trung hoa
弁髪 べんぱつ ベンぱつ
tóc đuôi sam; đuôi sam
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山 さん ざん むれ やま
núi