Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペイド・バック
paid
バック バック
hậu vệ
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
エコーバック エコー・バック
vọng lại
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
バックオフィス バック・オフィス
văn phòng hỗ trợ
バックバッファ バック・バッファ
đệm lưng