Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペイント ペイント
phấn nước; phấn trang điểm có dầu
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ペイントプログラム ペイント・プログラム
chương trình sơn
ビニールペイント ビニール・ペイント
vinyl paint
ドライペイント ドライ・ペイント
dry paint