加湿
かしつ「GIA THẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm ẩm

Bảng chia động từ của 加湿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加湿する/かしつする |
Quá khứ (た) | 加湿した |
Phủ định (未然) | 加湿しない |
Lịch sự (丁寧) | 加湿します |
te (て) | 加湿して |
Khả năng (可能) | 加湿できる |
Thụ động (受身) | 加湿される |
Sai khiến (使役) | 加湿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加湿すられる |
Điều kiện (条件) | 加湿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加湿しろ |
Ý chí (意向) | 加湿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加湿するな |
加湿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加湿
加湿瓶 かしつかめ かしつびん
bình phun sương
加湿タイプ かしつタイプ
loại có tính năng tạo độ ẩm.
加湿器 かしつき
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
スチームタイプ加湿器 スチームタイプかしつき
máy tạo độ ẩm bằng hơi nước
ペットボトル加湿器 ペットボトルかしつき
máy tạo độ ẩm từ chai nhựa
加湿器オプション かしつきオプション
linh kiện máy tạo độ ẩm
ハイブリッド式加湿器 ハイブリッドしきかしつき
máy tạo độ ẩm hybrid
気化式加湿器 きかしきかしつき
máy tạo ẩm bay hơi