Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペット・ロック
ペット ペット
động vật cảnh
PET ペット
polyethylene terephthalate, PET
ペット屋 ペットや
con vật cưng cất giữ
ペットショップ ペット・ショップ
pet shop
ペットフード ペット・フード
thức ăn vật nuôi
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet
ペットネーム ペット・ネーム
pet name, nickname, name used to indicate affection, intimacy, informality, etc.
ロック ロック
hòn đá; viên đá