Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペトリさら
petri dish
ペトリ皿
ペトリさら ペトリざら
món ăn petri
ペトリ
Petri
ペトリざら
Petri dish
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更更 さらさら
さらさら
hoàn toàn (không)
笹原 ささはら ささわら
bụi tre
簓 ささら
sự cử động mau lẹ tre
ささら
bamboo whisk