刺さる
ささる「THỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Mắc; hóc
小指
に
バラ
のとげが
刺
さった。
Tôi bị một cái gai hoa hồng mắc ở tay.
魚
の
骨
がのどに
刺
さった。
Tôi bị mắc một cái xương cá ở cổ họng. .

Từ đồng nghĩa của 刺さる
verb
Bảng chia động từ của 刺さる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刺さる/ささるる |
Quá khứ (た) | 刺さった |
Phủ định (未然) | 刺さらない |
Lịch sự (丁寧) | 刺さります |
te (て) | 刺さって |
Khả năng (可能) | 刺される |
Thụ động (受身) | 刺さられる |
Sai khiến (使役) | 刺さらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刺さられる |
Điều kiện (条件) | 刺されば |
Mệnh lệnh (命令) | 刺され |
Ý chí (意向) | 刺さろう |
Cấm chỉ(禁止) | 刺さるな |
ささら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ささら
刺さる
ささる
mắc
ささら
bamboo whisk
簓
ささら
sự cử động mau lẹ tre
細ら
ささら さざら さざれ
small, little, fine
Các từ liên quan tới ささら
簓子 ささらこ ささらのこ
notched bamboo rod rubbed with an implement similar to a bamboo whisk (used as a percussion instrument)
細形 ささらがた
hoa văn tinh xảo
突き刺さる つきささる
Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì)
簓蜱 ささらだに ササラダニ
ve hộp; ve bọ cánh cứng
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
vải trúc bâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải in hoa
hoàn toàn (không)
loạt soạt