Các từ liên quan tới ペネロピ (軽巡洋艦・2代)
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
代艦 だいかん
chiến hạm thay thế
インドよう インド洋
Ấn độ dương
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.